产品服务
海关数据
进出口数据
公司性质:采购 / 更新时间:2024-05-01 Vietnam
2017全年采购 产品的全部交易记录为 62条
62
交易次数
2
产品编码
1
贸易伙伴
5127326.05
总金额
该报告包含:市场量价分析图、贸易伙伴树及其交易统计、原产国统计图、启运港统计图、目的港统计图和产品交易详细信息等, 还提供了公司地址、联系方式(电话、传真、邮箱、网址等)、公司雇员的职位、联系方式及Email、以及公司背景调查(公司基本信息、联系信息、社交账号、关键人、网络足迹等)等信息。 收藏了该公司报告后,不仅能看到历年统计报告,我们还会把该公司最新的交易情况及时的更新到报告中 查看详细>>
国家Vietnam
数据类型进口
日期20170721
进口商Cty TNHH Metal One Việt Nam      
进口商代码310868798
海关代码2
进口商地址-
供应商METAL ONE CORPORATION      
供应商地址7-2, MARUNOUCHI 2-CHOME, CHIYODA-KU, TOKYO 100-7032, JAPAN
承运人JIN JI/1719
运输方式S
装运港BAYUQUAN
目的港CANG LOTUS (HCM)
原产国china
海关CCHQDTHCM
商品编码72254090
商品描述Thép hợp kim cán phẳng được cán nóng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, có hàm lượng Titan từ 0.05% trở lên, hàng chính phẩm ASTM A36/A36M, mác thép ASTM A36 , - size: 8.00x2000x6000 (mm)
数量285012
数量单位KGM
总价-
币制USD
美元总价(USD)126881.64
美元单价(总价/数量)0.44518
付款方式DA
成交方式CFR
税 金(VND)2882430982.4454
运输方式S
市场分析
交易次数
交易重量
交易价格
量价联合
信息汇总
该采购商来自越南(边贸) ,从201701 至 201712, 共涉及2个商品编码, 交易记录62条, 贸易总金额$5127326.05, 有1个贸易伙伴, 了解其产品种类,判断专业匹配度。
很抱歉
您的等级权限不足!
VIP会员可以查阅当前板块内容!
建议您升级会员.
原产地分析
201701~201712 期间采购的货物, 由1个国家制造,其中0由China制造。
国家 数量
启运港分析
201701~201712 期间采购的货物, 由4个港口发出,其中0由BAYUQUAN发出。
国家 数量
目的港分析
201701~201712 期间采购的货物, 运抵3个港口,其中0运抵CANG BEN NGHE (HCM)。
国家 数量
贸易伙伴
贸易伙伴树展示了该供应商的全部采购商,以及采购商的其他贸易伙伴
很抱歉
您的等级权限不足!
VIP会员可以查阅当前板块内容
建议您升级会员.
交易明细
该采购商201701 至 201712的全部采购记录(关提单数据)
时间 hscode 产品名称
20170721 -
Thép hợp kim cán phẳng được cán nóng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, có hàm lượng Titan từ 0.05% trở lên, hàng chính phẩm ASTM A36/A36M, mác thép ASTM A36 , - size: 8.00x2000x6000 (mm)
20170721 -
Thép hợp kim cán phẳng được cán nóng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, có hàm lượng Titan từ 0.05% trở lên, hàng chính phẩm ASTM A36/A36M, mác thép ASTM A36 , - size: 14.00x2000x6000 (mm)
20170721 -
Thép hợp kim cán phẳng được cán nóng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, có hàm lượng Titan từ 0.05% trở lên, hàng chính phẩm ASTM A36/A36M, mác thép ASTM A36 , - size: 16.00x2000x6000 (mm)
20170721 -
Thép hợp kim cán phẳng được cán nóng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, có hàm lượng Titan từ 0.05% trở lên, hàng chính phẩm ASTM A36/A36M, mác thép ASTM A36 , - size: 50.00x2000x6000 (mm)
20170721 -
Thép hợp kim cán phẳng được cán nóng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, có hàm lượng Titan từ 0.05% trở lên, hàng chính phẩm ASTM A 572/A 572M, mác thép ASTM A572 GR.50, - size: 16.00x2000x6000 (mm)
20170921 -
Thép tấm hợp kim cán nóng 4.80mm x 1500mm x 6000mm, Cr>0.30%, chưa phủ mạ tráng , ASTM A36, hàng mới 100%
20170921 -
Thép tấm hợp kim cán nóng 5.80mm x 1500mm x 6000mm, Cr>0.30%, chưa phủ mạ tráng , ASTM A36, hàng mới 100%
20170921 -
Thép tấm hợp kim cán nóng 4.80mm x 1500mm x 6000mm, Cr>0.30%, chưa phủ mạ tráng ,tiêu chuẩn ASTM A36, hàng mới 100%
20170921 -
Thép tấm hợp kim cán nóng 7.80mm x 1500mm x 6000mm, Cr>0.30%, chưa phủ mạ tráng ,tiêu chuẩn ASTM A36, hàng mới 100%
20171009 -
Thép hợp kim cán phẳng được cán nóng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, có hàm lượng Titan từ 0.05% trở lên, hàng chính phẩm JIS G3101, mác thép SS400-Ti , - size: 3.80x1500x6000 (mm)
推荐采购商
推荐供应商

市场分析

信息汇总

主营产品

企业画像

原产地分析

目的港分析

启运港分析

贸易链分析

交易明细

同行公司